vacuum desiccator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacuum desiccator
Phát âm : /'vækjuəm'desikeitə/
+ danh từ
- (như) vacuum_drier
- bình khô chân không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacuum desiccator"
- Những từ có chứa "vacuum desiccator" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân không hút bụi phích bơm
Lượt xem: 965